sôi động trong Tiếng Anh là gì?

sôi động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sôi động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sôi động

    eventful

    một năm/cuộc đời sôi động an eventful year/life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sôi động

    Effervescent

    Tuổi trẻ sôi động: Effervescent youth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sôi động

    (1) eventful, excitement (2) choppy, rough