sôi kinh nấu sử trong Tiếng Anh là gì?

sôi kinh nấu sử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sôi kinh nấu sử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sôi kinh nấu sử

    to stuty hard for the examination

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sôi kinh nấu sử

    to bone up, cram for