sâu trong Tiếng Anh là gì?
sâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sâu
worm
hãy đợi mẹ bọn bay mang sâu về ăn! wait for your mommy to bring worms!
worm-eaten; wormy
quả táo này có sâu this apple is wormy
decayed
nó có hai cái răng sâu he has two decayed teeth
deep
lỗ này sâu năm mét this hole is 5 metres deep
lao cắm sâu vào thịt the harpoon sank deep into the flesh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sâu
* noun
insect, pest
decay
* adj
deep
profound
sound
Từ điển Việt Anh - VNE.
sâu
(1) worm; (2) deep, profound
Từ liên quan
- sâu
- sâu bọ
- sâu xa
- sâu đo
- sâu cay
- sâu cát
- sâu hơn
- sâu kín
- sâu mọt
- sâu róm
- sâu sát
- sâu sắc
- sâu táo
- sâu đậm
- sâu độc
- sâu bore
- sâu bông
- sâu bướm
- sâu bệnh
- sâu hiểm
- sâu hoắm
- sâu lắng
- sâu nặng
- sâu răng
- sâu rượu
- sâu rộng
- sâu thêm
- sâu thẳm
- sâu kemet
- sâu quảng
- sâu bọ lột
- sâu bọ đốt
- sâu bọ nhảy
- sâu sắc hơn
- sâu ngài đêm
- sâu sắc thêm
- sâu gây vú lá
- sâu thăm thẳm
- sâu hoắm xuống
- sâu bọ cánh vảy
- sâu như vực thẳm
- sâu bọ cánh thẳng
- sâu bọ đồng trinh
- sâu không dò được
- sâu bọ kêu inh tai
- sâu đến tận đầu gối
- sâu bọ nuôi để thí nghiệm
- sâu bọ biến thái hoàn toàn