sâu xa trong Tiếng Anh là gì?

sâu xa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sâu xa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sâu xa

    profound, deep; far-reaching

    tư tưởng sâu xa a deep thought

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sâu xa

    Profound, deep; far-reaching

    Tư tưởng sâu xa: A deep thought

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sâu xa

    deep, profound