sâu sát trong Tiếng Anh là gì?

sâu sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sâu sát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sâu sát

    having a deep understanding of, in very close touch with

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sâu sát

    Having a deep understanding of, in very close touch with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sâu sát

    having a deep understanding of, in very close touch with