run trong Tiếng Anh là gì?

run trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ run sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • run

    * dtừ

    tremble; quiver; shiver (with cold, fever, fear); quaver; shake; quake; fear

    nói giọng run run to have a quiver in one's voice to

    môi run lên lips quiver

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • run

    * verb

    to tremble; to quiver ;to shiver;to quaver

    nói giọng run run: to have a quiver in one's voice to

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • run

    (1) to shake, tremble, shiver; (2) worm