run run trong Tiếng Anh là gì?

run run trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ run run sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • run run

    xem run (láy)

    trembling (with), shivering (with), (of sound) tremulous

    giọng run run tremolo (music)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • run run

    xem run (láy)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • run run

    to tremble, shiver