run lẩy bẩy trong Tiếng Anh là gì?

run lẩy bẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ run lẩy bẩy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • run lẩy bẩy

    quiver, shudder, tremble

    giận run lẩy bẩy shake with anger

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • run lẩy bẩy

    quiver, shudder, tremble