ruột trong Tiếng Anh là gì?
ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ruột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ruột
bowel; gut; intestine
xem săm
full
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ruột
danh từ bowel; intestine; entrails
Từ điển Việt Anh - VNE.
ruột
(1) intestine, bowel, stomach; (2) core, blood; (3) blood