ruột thừa trong Tiếng Anh là gì?

ruột thừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ruột thừa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ruột thừa

    vermiform appendix; appendix

    bà (nhờ bác sĩ) mổ ruột thừa chưa? have you had your appendix out?

    chứng viêm ruột thừa appendicitis

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ruột thừa

    * noun

    (Anat) appendix

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ruột thừa

    appendix