ruột gan trong Tiếng Anh là gì?

ruột gan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ruột gan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ruột gan

    heart, mind

    ruột gan bối rối to feel anxiety in one's heart

    ruột gan để đâu& to be inattentiv

    innards

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ruột gan

    Heart, mind

    Ruột gan bối rối: To feel anxiety in one's heart

    Ruột gan để đâu: To be inattentive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ruột gan

    innards, insides