rong trong Tiếng Anh là gì?

rong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rong sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rong

    * dtừ

    (bot) alga; seaweed

    * đtừ

    to go about from place to place; lounge, saunter, stroll, loaf

    rong chơi fool away one's time

    trickle, drop, ooze out, be spilled

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rong

    * noun

    (Bot) alga; seaweed

    * verb

    to go about from place to place

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rong

    (1) to wander; (2) alga(e), seaweed