rong ruổi trong Tiếng Anh là gì?
rong ruổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rong ruổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rong ruổi
(cũng viết) giong ruổi travel far and double - quick
' đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn ' (cung oán ngâm khúc) travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back
ramble about, travel
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rong ruổi
(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick.
"Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back
Từ điển Việt Anh - VNE.
rong ruổi
to travel