rong đuôi chó trong Tiếng Anh là gì?

rong đuôi chó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rong đuôi chó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rong đuôi chó

    ceratophyllum demersum

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rong đuôi chó

    ceratophyllum demersum