rốn trong Tiếng Anh là gì?
rốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rốn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rốn
navel; umbilicus; belly-button
nó cứ tưởng nó là cái rốn của vũ trụ he always thinks the whole world revolves around him!; he always thinks he's god's gift to mankind!
nó mặc áo hở tới rốn his shirt was open to the waist
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rốn
* noun
navel
Từ điển Việt Anh - VNE.
rốn
middle, center, navel