rốn bể trong Tiếng Anh là gì?

rốn bể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rốn bể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rốn bể

    the bottom of the sea

    dễ dò rốn bể khôn lường đáy sông (truyện kiều) it's hard to plumb the ocean's pit and dephs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rốn bể

    the bottom of the sea