rốn lại trong Tiếng Anh là gì?

rốn lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rốn lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rốn lại

    make another effort and stay on, sit on and wait

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rốn lại

    Make another effort and stay on, sit on and wait