rải truyền đơn trong Tiếng Anh là gì?
rải truyền đơn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rải truyền đơn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rải truyền đơn
distribute leaflets
Từ liên quan
- rải
- rải ra
- rải đá
- rải lên
- rải rác
- rải rắc
- rải sỏi
- rải đều
- rải khắp
- rải nhựa
- rải phân
- rải quân
- rải thảm
- rải tung
- rải chông
- rải giống
- rải đá sửa
- rải hóa học
- rải hơi độc
- rải nhựa lại
- rải rác lẻ tẻ
- rải ngổn ngang
- rải nhựa đường
- rải rác đây đó
- rải truyền đơn
- rải đá mạt lên
- rải rác khắp nơi
- rải ủ cho nẩy mầm
- rải thành từng mảng
- rải đá lên mặt đường
- rải phân lên mặt ruộng
- rải đá giăm trộn hắc ín
- rải bom suốt từ bên này sang bên kia
- rải mặt bằng đá giăm trộn nhựa đường