rải rác trong Tiếng Anh là gì?
rải rác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rải rác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rải rác
* ttừ
scattered
rải rác khắp nơi scattered every where
thin, thinly sown, scattered, far apart
bỏ rải rác scatter, strew about, spread, disperse
spread
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rải rác
* adj
scattered
rải rác khắp nơi: scattered every where
Từ điển Việt Anh - VNE.
rải rác
scattered, sparse
Từ liên quan
- rải
- rải ra
- rải đá
- rải lên
- rải rác
- rải rắc
- rải sỏi
- rải đều
- rải khắp
- rải nhựa
- rải phân
- rải quân
- rải thảm
- rải tung
- rải chông
- rải giống
- rải đá sửa
- rải hóa học
- rải hơi độc
- rải nhựa lại
- rải rác lẻ tẻ
- rải ngổn ngang
- rải nhựa đường
- rải rác đây đó
- rải truyền đơn
- rải đá mạt lên
- rải rác khắp nơi
- rải ủ cho nẩy mầm
- rải thành từng mảng
- rải đá lên mặt đường
- rải phân lên mặt ruộng
- rải đá giăm trộn hắc ín
- rải bom suốt từ bên này sang bên kia
- rải mặt bằng đá giăm trộn nhựa đường