rải bom suốt từ bên này sang bên kia trong Tiếng Anh là gì?
rải bom suốt từ bên này sang bên kia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rải bom suốt từ bên này sang bên kia sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rải bom suốt từ bên này sang bên kia
* ngđtừ
straddle
Từ liên quan
- rải
- rải ra
- rải đá
- rải lên
- rải rác
- rải rắc
- rải sỏi
- rải đều
- rải khắp
- rải nhựa
- rải phân
- rải quân
- rải thảm
- rải tung
- rải chông
- rải giống
- rải đá sửa
- rải hóa học
- rải hơi độc
- rải nhựa lại
- rải rác lẻ tẻ
- rải ngổn ngang
- rải nhựa đường
- rải rác đây đó
- rải truyền đơn
- rải đá mạt lên
- rải rác khắp nơi
- rải ủ cho nẩy mầm
- rải thành từng mảng
- rải đá lên mặt đường
- rải phân lên mặt ruộng
- rải đá giăm trộn hắc ín
- rải bom suốt từ bên này sang bên kia
- rải mặt bằng đá giăm trộn nhựa đường