rượu trong Tiếng Anh là gì?

rượu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rượu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rượu

    wine; alcohol

    cất rượu to distill alcohol

    bỏ rượu/thuốc lá to give up drinking/smoking

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rượu

    * noun

    wine; liquor; drink; alcohol

    say rượu: to be drunk; to be in wine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rượu

    alcohol, wine