rượu chổi trong Tiếng Anh là gì?

rượu chổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rượu chổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rượu chổi

    camphorated oil, rubbing with alcohol

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rượu chổi

    camphorated oil, rubbing with alcohol