rượu cẩm trong Tiếng Anh là gì?

rượu cẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rượu cẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rượu cẩm

    violet rice wine; red glutinous - rice wine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rượu cẩm

    Violet rice wine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rượu cẩm

    violet rice wine