rũ trong Tiếng Anh là gì?
rũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rũ
to be tired out
mệt rũ worn out
droop; hang; drop; crumple; drooping; hanging
xương mai tính đã rũ mòn (truyện kiều) my slender frame has wasted
exhausted, worn out
mệt rũ be worn out, dead tired
rinse (clothes)
rũ ba nước rinse three times
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rũ
to be tired out
mệt rũ: worn out
* verb
to droop; to hang