rũ tù trong Tiếng Anh là gì?

rũ tù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rũ tù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rũ tù

    (từ cũ) to rot in prison/jail

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rũ tù

    (từ cũ) Rot in jail, stay long in jail

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rũ tù

    rot in jail, stay long in jail