rũ rượi trong Tiếng Anh là gì?
rũ rượi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rũ rượi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rũ rượi
* ttừ
emaciated; haggard; (of hair) get/be dishevelled; drooping; disheveled; hangging
cười rũ rượi shake one's sides with laughter
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rũ rượi
* adj
emaciated; haggard
Từ điển Việt Anh - VNE.
rũ rượi
emaciated, haggard