rèn luyện trong Tiếng Anh là gì?
rèn luyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rèn luyện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rèn luyện
to form; to train; to exercise; to practise
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rèn luyện
* verb
to form; to train
Từ điển Việt Anh - VNE.
rèn luyện
to train