rèn cặp trong Tiếng Anh là gì?

rèn cặp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rèn cặp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rèn cặp

    coach, tutor, bring up with care, exercise, train up, educate (children)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rèn cặp

    Coach, tutor, bring up with care

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rèn cặp

    coach, tutor, bring up with care