rèn đúc trong Tiếng Anh là gì?

rèn đúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rèn đúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rèn đúc

    train, form, forge, fashion, shape, mould, create

    rèn đúc nhân tài to train talents

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rèn đúc

    Train, form

    Rèn đúc nhân tài: To train talents