râu sờ trong Tiếng Anh là gì?
râu sờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ râu sờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
râu sờ
* dtừ
feeler
Từ liên quan
- râu
- râu cá
- râu dê
- râu sờ
- râu cằm
- râu cẳm
- râu hùm
- râu hầm
- râu mày
- râu mép
- râu ngô
- râu nhỏ
- râu nấm
- râu ria
- râu rậm
- râu trê
- râu tôm
- râu xòa
- râu xồm
- râu chòm
- râu ngọn
- râu quặp
- râu cá trê
- râu huê kỳ
- râu rễ tre
- râu ba chòm
- râu hạt thóc
- râu quai nón
- râu ngạnh trê
- râu mép to rậm
- râu mọc lởm chởm
- râu mép quặp xuống
- râu ông nọ cắm cằm bà kia