râu hùm trong Tiếng Anh là gì?

râu hùm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ râu hùm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • râu hùm

    curly whiskers (like a tiger's)

    râu hùm hàm én mày ngài (truyện kiều) a tiger's beard, a swallow's jaw, and brows as thick as silkworms