râu ria trong Tiếng Anh là gì?

râu ria trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ râu ria sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • râu ria

    beaud and moustaches; bearded

    người râu ria bearded man

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • râu ria

    Beaud and moustaches

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • râu ria

    beard and moustaches