ràng trong Tiếng Anh là gì?
ràng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ràng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ràng
* đtừ
to fasten; to bind; to tie up
ràng chặt thân ái draw closer the bonds of friendship
shed; nest
chim sẻ ra ràng sparrow beginning to come out of its nest
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ràng
* verb
to fasten; to bind; to tie up
Từ điển Việt Anh - VNE.
ràng
to fasten, bind, tie up