ràng buộc trong Tiếng Anh là gì?
ràng buộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ràng buộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ràng buộc
* ttừ
tie down
mốc ràng buộc gia đình family ties
tie together; bind (also fig)
nói điều ràng buộc thì tay cũng già (truyện kiều) the surest hand in catching one at fault
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ràng buộc
* adj
tie down
mốc ràng buộc gia đình: family ties
Từ điển Việt Anh - VNE.
ràng buộc
to attach; tie, bond