ràng rịt trong Tiếng Anh là gì?
ràng rịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ràng rịt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ràng rịt
tie intricately; entangle, become entangled, matted
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ràng rịt
Tie intricately
Từ điển Việt Anh - VNE.
ràng rịt
tie intricately