quạt trong Tiếng Anh là gì?
quạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quạt
fan; ventilator
(có) hình quạt fan-shaped
to fan
chàng lấy tờ báo của mình quạt cho nàng mát he fanned her with his newspaper
to burn up
ông ấy quạt cho họ một trận khi thấy những cái họ làm he burned them up when he found out what they'd done
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quạt
* noun
fan
quạt giấy: a paper fan
* verb
to fan
quạt cho mát: to fan oneself cool. to winnow
quạt thóc: to winnow paddy
Từ điển Việt Anh - VNE.
quạt
fan