quạt mo trong Tiếng Anh là gì?

quạt mo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quạt mo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quạt mo

    areca spathe fan

    quân sư quạt mo (khẩu ngữ) low-class advisor

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quạt mo

    Areca spathe fan

    Quân sư quạt mo (khẩu ngữ): Low-class advisor