quạt mồ trong Tiếng Anh là gì?

quạt mồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quạt mồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quạt mồ

    (of new widow) fan husband's grave and make the grass wilt in order to be able to marry