quạt mồ trong Tiếng Anh là gì?
quạt mồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quạt mồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quạt mồ
(of new widow) fan husband's grave and make the grass wilt in order to be able to marry
quạt mồ
(of new widow) fan husband's grave and make the grass wilt in order to be able to marry
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.