quên trong Tiếng Anh là gì?
quên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quên
to forget
quên giờ to forget the time
tôi quên tắt rađiô! i forgot to turn off the radio!
to leave
quên cây bút ở nhà to leave one's pen at home
to be forgetful/oblivious of something; to neglect
quên nhiệm vụ to neglect one's duty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quên
* verb
to for get
quên giờ: to forget the time to leave
quên cái bút ở nhà: to leave one's pen at home, to negleet
quên nhiệm vụ: to neglect one's duty
Từ điển Việt Anh - VNE.
quên
to forget