quên mình trong Tiếng Anh là gì?

quên mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quên mình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quên mình

    to sacrifice oneself; to sacrifice one's life; to be self-sacrificing

    vì nước quên mình to be self-sacrificing for the sake of one's country

    sự quên mình self-denial; self-sacrifice; self-abnegation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quên mình

    Be self-sacrificing

    Vì nước quên mình: To be self-sacrificing for the sake of one's country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quên mình

    to forget oneself, selfless