quên lãng trong Tiếng Anh là gì?

quên lãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quên lãng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quên lãng

    (chìm vào quên lãng) to fall/sink into oblivion; to fall into obscurity

    làm cho tên tuổi ai khỏi bị chìm vào quên lãng to rescue somebody's name from oblivion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quên lãng

    * verb

    to sink into oblivious

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quên lãng

    to forget