quét trong Tiếng Anh là gì?
quét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quét
* dtừ
sweep, clean with a broom, sweep up, clear out
quét nhà to sweep the floors of one's house
to coat; to paint; to putty
quét vôi to (coat with) white wash
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quét
* verb
to sweep
quét nhà: to sweep the floors of one's house to cont; to paint
quét vôi: to (coat with) white wash
Từ điển Việt Anh - VNE.
quét
to sweep, scan
Từ liên quan
- quét
- quét lê
- quét đi
- quét bụi
- quét dọn
- quét lên
- quét nhà
- quét sơn
- quét vôi
- quét đất
- quét nhựa
- quét sạch
- quét tước
- quét bitum
- quét hắc ín
- quét senlăc
- quét sơn dầu
- quét trong bùn
- quét vôi trắng
- quét sạch kẻ thù
- quét lại thành đống
- quét dầu crêôzốt lên
- quét bằng chổi cao su
- quét dọn vào mùa xuân
- quét phủ một lớp sơn mới
- quét tước thu dọn nhà cửa
- quét sơn bảo vệ chống axit
- quét sạch bằng máy hút bụi
- quét dọn nhà cửa vào mùa xuân