quét trong Tiếng Anh là gì?

quét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quét

    * dtừ

    sweep, clean with a broom, sweep up, clear out

    quét nhà to sweep the floors of one's house

    to coat; to paint; to putty

    quét vôi to (coat with) white wash

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quét

    * verb

    to sweep

    quét nhà: to sweep the floors of one's house to cont; to paint

    quét vôi: to (coat with) white wash

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quét

    to sweep, scan