quét đất trong Tiếng Anh là gì?

quét đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quét đất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quét đất

    sweep the ground

    quần cô ta quét đất her trousers swept the ground

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quét đất

    Sweep the ground

    Quần cô ta quét đất: Her trousers swept the ground

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quét đất

    to brush or touch the ground