quét đất trong Tiếng Anh là gì?
quét đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quét đất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quét đất
sweep the ground
quần cô ta quét đất her trousers swept the ground
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quét đất
Sweep the ground
Quần cô ta quét đất: Her trousers swept the ground
Từ điển Việt Anh - VNE.
quét đất
to brush or touch the ground
Từ liên quan
- quét
- quét lê
- quét đi
- quét bụi
- quét dọn
- quét lên
- quét nhà
- quét sơn
- quét vôi
- quét đất
- quét nhựa
- quét sạch
- quét tước
- quét bitum
- quét hắc ín
- quét senlăc
- quét sơn dầu
- quét trong bùn
- quét vôi trắng
- quét sạch kẻ thù
- quét lại thành đống
- quét dầu crêôzốt lên
- quét bằng chổi cao su
- quét dọn vào mùa xuân
- quét phủ một lớp sơn mới
- quét tước thu dọn nhà cửa
- quét sơn bảo vệ chống axit
- quét sạch bằng máy hút bụi
- quét dọn nhà cửa vào mùa xuân