quét dọn trong Tiếng Anh là gì?

quét dọn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quét dọn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quét dọn

    * đtừ

    to clean; to clean up; to tidy up

    quét dọn nhà cửa to tidy up one's house

    sweep, clean with a broom and put in order

    người quét dọn office cleaner

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quét dọn

    * verb

    to clean; to clean up; to tidy up

    quét dọn nhà cửa: to tidy up one's house