quây trong Tiếng Anh là gì?
quây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quây
* dtừ
put (round); surround; enclose; encirle, round up
bị quây be surrounded
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quây
* verb
to enclose
Từ điển Việt Anh - VNE.
quây
to enclose