quây quần trong Tiếng Anh là gì?
quây quần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quây quần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quây quần
to group; to gather; to cluster
quây quần chung quanh ai to cluster round someone; to form a ring round somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quây quần
* verb
to gather around; to cluster
quây quần chung quanh người nào: to cluster round someone
Từ điển Việt Anh - VNE.
quây quần
to live together, be united, gather (around), meet