quây quẩy trong Tiếng Anh là gì?

quây quẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quây quẩy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quây quẩy

    refuse flatly, turn down roundly

    quây quẩy không chịu uống thuốc to refuse flatly to take the medicine

    refuse categorically

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quây quẩy

    Refuse flatly, turn down roundly

    Quây quẩy không chịu uống thuốc: To refuse flatly to take the medicine