quát trong Tiếng Anh là gì?
quát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quát
* dtừ
shout (at); storm; scold; rail (at); abuse
quát ầm lên to storm blusteringly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quát
* verb
to shout; to storm
quát ầm lên: to storm blusteringly
Từ điển Việt Anh - VNE.
quát
(1) to shout, yell, scold loudly; (2) to contain, include