quát tháo trong Tiếng Anh là gì?
quát tháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quát tháo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quát tháo
shout (at), shout and bawl, storm, bluster, fume
Từ điển Việt Anh - VNE.
quát tháo
to yell at, scold loudly