quát mắng trong Tiếng Anh là gì?
quát mắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quát mắng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quát mắng
* dtừ
storm at; abuse; bluster; fume
quát mắng ầm ỉ to storm at violently
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quát mắng
* verb
storm at
quát mắng ầm ỉ: to storm at violently
Từ điển Việt Anh - VNE.
quát mắng
to yell at, scold loudly